Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
Product Name: | bromelain enzymes | Physical propertie: | Light yellow powder |
---|---|---|---|
Enzyme activity: | 50000 U/g-1200000 U/g,600GDU-2400GDU | Solubility: | soluble in water |
Optimal pH value: | 6.0-8.0 | Optimal temperature: | 50-55 ℃ |
Product execution standards: | GB1886.174-2016 | Addition amount: | 0.1-0.3% (It depends on the actual situation) |
Enzymatic hydrolysis time: | Conventional hydrolysis: 1-6 hours | ||
Làm nổi bật: | 600GDU Bromelain Pineapple Enzyme,Enzyme dứa bromelain hòa tan hoàn toàn,2400gdu bromelain enzyme dứa |
Chi tiết sản phẩm: Bromelain, còn được gọi là bromelain. Protein hydrolase được chiết xuất từ nước ép dứa, vỏ, v.v. có màu vàng nhạt hoặc vàng nâu nhạt, và hoạt tính enzyme của nó bị ức chế bởi các kim loại nặng. Nó hoàn toàn hòa tan trong nước. Nguyên tắc hoạt động chính là thủy phân các protein phân tử lớn thành peptide và các peptide có trọng lượng phân tử thấp hơn. Hoạt tính của bromelain bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau như nhiệt độ, giá trị pH và kim loại nặng, và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm và y học. |
Thông số kỹ thuật: |
|
Xuất xứ | Nam Ninh, Quảng Tây, Trung Quốc |
Tính chất vật lý | Bột màu vàng nhạt |
Hoạt tính enzyme | 50000 U/g-1200000 U/g,600GDU-2400GDU |
Mùi | mùi đặc trưng |
Độ hòa tan | tan trong nước |
Độ mịn | 40 mesh, 60 mesh, 80 mesh (Có thể tùy chỉnh theo yêu cầu) |
Giá trị pH tối ưu | 6.0-8.0 |
Nhiệt độ tối ưu | 50-55 ℃ |
Tiêu chuẩn thực hiện sản phẩm | GB1886.174-2016 |
Lượng thêm vào | 0.1-0.3% (Tùy thuộc vào tình hình thực tế) |
Thời gian thủy phân enzyme | Thủy phân thông thường: 1-6 giờ |
Chứng nhận | Chứng chỉ HALAL |
Chứng nhận Hệ thống Chất lượng ISO | |
Chứng nhận Hệ thống An toàn Thực phẩm FSSC22000 | |
Quy cách sản phẩm | Bao bì bên trong: 1kg/túi, 5kg/túi, 20kg/túi. |
Bao bì bên ngoài: hộp carton, thùng carton. |
Lưu ý: 1. Chế phẩm enzyme là các chất hoạt tính sinh học dễ bị ảnh hưởng ức chế và phá hủy bởi các ion kim loại nặng (Fe3+, Cu2+, Hg+, Pb+, v.v.) và chất oxy hóa. Nên tránh tiếp xúc với chúng trong quá trình sử dụng và bảo quản; 2. Đối với những người dễ bị nhạy cảm, nó có thể gây ra các phản ứng quá mẫn; Tiếp xúc gần hoặc hít phải nhẹ có thể gây kích ứng da, mắt và các mô niêm mạc; Trong quá trình sử dụng các sản phẩm enzyme, nên đeo các thiết bị bảo hộ như khẩu trang và mặt nạ che mắt. 3. Chống ẩm, chống ánh sáng, niêm phong và bảo quản ở nhiệt độ thấp (0-10 ° C) trong 18 tháng. Enzyme bị mất một lượng hoạt tính enzyme nhất định trong quá trình bảo quản, với mức mất hoạt tính enzyme từ 5-10% ở 10 ° C trong 6 tháng và mất hoạt tính enzyme từ 10-15% ở nhiệt độ phòng trong 6 tháng. 4. Kéo dài thời gian bảo quản hoặc bị ảnh hưởng bởi các điều kiện bảo quản khắc nghiệt như nhiệt độ và độ ẩm cao có thể dẫn đến tăng lượng sử dụng. |
Người liên hệ: Tony Deng
Tel: +86 19162274316
Fax: +86-771-4060267