Physical properties:Light yellow powder
Enzyme activity:1000U/G
Odor:distinctive smell
Tính chất vật lý:Bột trắng nhẹ
Hoạt động của enzyme:10000U/g-100000U/g
Mùi:Mùi đặc biệt
Tính chất vật lý:Bột màu nâu vàng nhạt
Hoạt động của enzyme:200000U/g
Mùi:Mùi đặc biệt
Tính chất vật lý:Bột màu vàng nhạt
Hoạt động của enzyme:100000U/g-700000U/g
Mùi:Mùi đặc biệt
Tính chất vật lý:Bột màu nâu nhạt
Hoạt động của enzyme:2000U/g ~ 50000U/g
Mùi:Mùi đặc biệt
Tính chất vật lý:Bột màu vàng nhạt
Hoạt động của enzyme:100000U/g-700000U/g
Mùi:Mùi đặc biệt
Tính chất vật lý:Bột trắng nhẹ
Hoạt động của enzyme:10000U/g-100000U/g
Mùi:Mùi đặc biệt
Tính chất vật lý:Bột màu nâu vàng nhạt
Hoạt động của enzyme:200000U/g
Mùi:Mùi đặc biệt
Tính chất vật lý:Bột màu nâu xám hoặc màu nâu vàng
Hoạt động của enzyme:50000U/g-1500000U/g
Mùi:Mùi đặc biệt
Tính chất vật lý:Bột trắng nhẹ
Hoạt động của enzyme:10000U/g-100000U/g
Mùi:Mùi đặc biệt
Tính chất vật lý:Bột màu nâu vàng nhạt
Hoạt động của enzyme:200000U/g
Mùi:Mùi đặc biệt
Tính chất vật lý:Bột màu vàng nhạt
Hoạt động của enzyme:100000U/g-700000U/g
Mùi:Mùi đặc biệt