Physical properties:White to light yellow powder
Enzyme activity:2000U/MG-20000U/MG
Odor:Special odor
Physical properties:White to light yellow powder
Enzyme activity:2000U/MG-20000U/MG
Odor:Special odor
Tính chất vật lý:Bột màu trắng đến vàng
Hoạt động của enzyme:2000U/mg-20000U/mg
Mùi:Mùi đặc biệt
Tính chất vật lý:Bột màu trắng đến vàng
Hoạt động của enzyme:2000U/mg-20000U/mg
Mùi:Mùi đặc biệt
Tính chất vật lý:Bột màu trắng đến vàng
Hoạt động của enzyme:2000U/mg-20000U/mg
Mùi:Mùi đặc biệt
Tính chất vật lý:Bột màu trắng đến vàng
Hoạt động của enzyme:2000U/mg-20000U/mg
Mùi:Mùi đặc biệt
Tính chất vật lý:Bột màu trắng đến vàng
Hoạt động của enzyme:2000U/mg-20000U/mg
Mùi:Mùi đặc biệt
Tính chất vật lý:Bột màu trắng đến vàng
Hoạt động của enzyme:2000U/mg-20000U/mg
Mùi:Mùi đặc biệt
Tính chất vật lý:Bột màu trắng đến vàng
Hoạt động của enzyme:2000U/mg-20000U/mg
Mùi:Mùi đặc biệt
Tính chất vật lý:Bột màu trắng đến vàng
Hoạt động của enzyme:2000U/mg-20000U/mg
Mùi:Mùi đặc biệt
Tính chất vật lý:Bột màu trắng đến vàng
Hoạt động của enzyme:2000U/mg-20000U/mg
Mùi:Mùi đặc biệt
Tính chất vật lý:Bột màu trắng đến vàng
Hoạt động của enzyme:2000U/mg-20000U/mg
Mùi:Mùi đặc biệt