Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
Physical properties: | White to light yellow powder | Enzyme activity: | 2000U/MG-20000U/MG |
---|---|---|---|
Odor: | Special odor | Solubility: | soluble in water |
Optimal pH value: | pH2.0-11.0 | Optimal temperature: | 40-50 ℃ |
Product execution standards: | GB1886.174-2016 | Addition amount: | 0.07-0.1% |
Lysozyme là một glycoside hydrolase được chiết xuất từ lòng trắng trứng và có tác dụng phân giải trên thành tế bào của vi khuẩn Gram dương. Ứng dụng trong phụ gia thức ăn chăn nuôi, chất bảo quản thực phẩm, sản phẩm hóa chất hàng ngày, nguyên liệu dược phẩm, v.v.
|
Xuất xứ | Nam Ninh, Quảng Tây, Trung Quốc |
Tính chất vật lý | Bột màu trắng đến vàng nhạt |
Hoạt tính enzyme | 2000U/MG-20000U/MG |
Mùi | Mùi đặc trưng |
Độ hòa tan | Hòa tan trong nước |
Độ mịn | 40 mesh, 60 mesh, 80 mesh (Có thể tùy chỉnh theo yêu cầu) |
Giá trị pH tối ưu | pH2.0-11.0 |
Nhiệt độ tối ưu | 40-50 ℃ |
Tiêu chuẩn thực hiện sản phẩm | GB1886.174-2016 |
Lượng bổ sung | 0.07-0.1% |
Thời gian thủy phân enzyme | Chứng chỉ HALAL |
Chứng nhận | Chứng nhận Hệ thống Chất lượng ISO |
Chứng nhận Hệ thống An toàn Thực phẩm FSSC22000 | |
Bao bì bên trong: 1kg/túi, 5kg/túi, 20kg/túi. | |
Thông số kỹ thuật sản phẩm | Bao bì bên ngoài: hộp carton, thùng carton. |
Bao bì bên ngoài: hộp carton, thùng carton. |
•Bảo quản thực phẩm •Sản xuất các sản phẩm hóa chất hàng ngày |
Người liên hệ: Tony Deng
Tel: +86 19162274316
Fax: +86-771-4060267