|
Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
| Tính chất vật lý: | Bột màu trắng đến vàng | Hoạt động của enzyme: | 2000U/mg-20000U/mg |
|---|---|---|---|
| Mùi: | Mùi đặc biệt | Độ hòa tan: | Hòa tan trong nước |
| Giá trị pH tối ưu: | PH2.0-11.0 | Nhiệt độ tối ưu: | 40-50 |
| Tiêu chuẩn thực hiện sản phẩm: | GB1886.174-2016 | Số lượng bổ sung: | 0,07-0,1% |
| Làm nổi bật: | lysozyme trứng để bảo quản thực phẩm,lysozyme trong các sản phẩm chăm sóc sức khỏe răng miệng,sản xuất lysozyme dược phẩm |
||
|
Lysozyme là một loại enzyme kiềm có thể thủy phân mucopolysaccharides trong vi khuẩn gây bệnh. Có nguồn gốc từ chiết xuất lòng trắng trứng, lysozyme có màu trắng và dễ hòa tan trong nước. Nó được sử dụng trong bảo quản thực phẩm, chế biến sữa, chế biến bánh, phụ gia thực phẩm, phụ gia thức ăn chăn nuôi, v.v. Trong ngành công nghiệp thực phẩm: Lysozyme đóng vai trò là chất bảo quản tự nhiên lý tưởng. Trong chế biến thịt và hải sản, việc bổ sung nó ức chế sự phát triển của vi khuẩn gây hư hỏng, kéo dài thời hạn sử dụng của sản phẩm. Trong các sản phẩm từ sữa, nó ngăn ngừa sự nhiễm bẩn bởi vi khuẩn không lactic acid đồng thời duy trì sự ổn định của quá trình lên men. Trong lĩnh vực dược phẩm: Lysozyme thể hiện các đặc tính kháng khuẩn và chống viêm. Nó có thể được bào chế thành viên ngậm, thuốc nhỏ mắt và các chế phẩm khác để điều trị các bệnh truyền nhiễm như viêm họng và viêm giác mạc. Trong ngành công nghiệp thức ăn chăn nuôi: Việc bổ sung lysozyme giúp tăng cường khả năng miễn dịch của vật nuôi và gia cầm, giảm nhu cầu sử dụng kháng sinh.
|
![]()
| Xuất xứ | Nam Ninh, Quảng Tây, Trung Quốc |
| Tính chất vật lý | Bột màu trắng đến vàng nhạt |
| Hoạt tính enzyme | 2000U/MG-20000U/MG |
| Mùi | Mùi đặc trưng |
| Độ hòa tan | Hòa tan trong nước |
| Độ mịn | 40 mesh, 60 mesh, 80 mesh (Có thể tùy chỉnh theo yêu cầu) |
| Giá trị pH tối ưu | pH2.0-11.0 |
| Nhiệt độ tối ưu | 40-50 °C |
| Tiêu chuẩn thực hiện sản phẩm | GB1886.174-2016 |
| Lượng bổ sung | 0.07-0.1% |
| Chứng nhận | Chứng nhận HALAL |
| Chứng nhận Hệ thống Chất lượng ISO | |
| Chứng nhận Hệ thống An toàn Thực phẩm FSSC22000 | |
| Thông số kỹ thuật sản phẩm | Bao bì bên trong: 1kg/túi, 5kg/túi, 20kg/túi. |
| Bao bì bên ngoài: hộp carton, thùng carton. |
![]()
![]()
![]()
|
1. Các chế phẩm enzyme là các chất hoạt tính sinh học dễ bị ảnh hưởng bởi các tác động ức chế và phá hủy của các ion kim loại nặng (Fe3+, Cu2+, Hg+, Pb+, v.v.) và chất oxy hóa. Nên tránh tiếp xúc với chúng trong quá trình sử dụng và bảo quản;
|
![]()
![]()
![]()
Người liên hệ: Alice
Tel: +86 19162274316
Fax: +86-771-4060267