Chi tiết sản phẩm
Place of Origin: Nanning, Guangxi, China
Hàng hiệu: Doing-Higher
Chứng nhận: ISO FSSC22000 HALAL
Model Number: Alpha Amylase Enzymes
Điều khoản thanh toán và vận chuyển
Minimum Order Quantity: 1 Kg
Giá bán: có thể đàm phán
Packaging Details: Outer packaging: cardboard box, cardboard drum
Delivery Time: 5-15 days
Payment Terms: T/T,Western Union,MoneyGram
Supply Ability: 3T/day
Product Name: |
bromelain enzymes |
Physical propertie: |
Light yellow powder |
Enzyme activity: |
50000 U/g-1200000 U/g,600GDU-2400GDU |
Solubility: |
soluble in water |
Optimal pH value: |
6.0-8.0 |
Optimal temperature: |
50-55 ℃ |
Product execution standards: |
GB1886.174-2016 |
Addition amount: |
0.1-0.3% (It depends on the actual situation) |
Enzymatic hydrolysis time: |
Conventional hydrolysis: 1-6 hours |
Product Name: |
bromelain enzymes |
Physical propertie: |
Light yellow powder |
Enzyme activity: |
50000 U/g-1200000 U/g,600GDU-2400GDU |
Solubility: |
soluble in water |
Optimal pH value: |
6.0-8.0 |
Optimal temperature: |
50-55 ℃ |
Product execution standards: |
GB1886.174-2016 |
Addition amount: |
0.1-0.3% (It depends on the actual situation) |
Enzymatic hydrolysis time: |
Conventional hydrolysis: 1-6 hours |
Chi tiết sản phẩm: Bromelain là một loại protease thực vật được chiết xuất từ thân, lá và vỏ dứa, được tinh chế, làm sạch, cô đặc, cố định và sấy khô đông lạnh. Hòa tan trong nước, dung dịch nước không màu đến vàng nhạt, đôi khi có ánh trắng sữa. Nguyên tắc hoạt động chính của nó là thủy phân protein thành các peptide có trọng lượng phân tử nhỏ. Được sử dụng rộng rãi trong ngành dược phẩm và các sản phẩm chăm sóc sức khỏe. |
Thông số kỹ thuật: |
|
Xuất xứ | Nam Ninh, Quảng Tây, Trung Quốc |
Tính chất vật lý | Bột màu vàng nhạt |
Hoạt tính enzyme | 50000 U/g-1200000 U/g,600GDU-2400GDU |
Mùi | Mùi đặc trưng |
Độ hòa tan | Hòa tan trong nước |
Độ mịn | 40 mesh, 60 mesh, 80 mesh (Có thể tùy chỉnh theo yêu cầu) |
Giá trị pH tối ưu | 6.0-8.0 |
Nhiệt độ tối ưu | 50-55 ℃ |
Tiêu chuẩn thực hiện sản phẩm | GB1886.174-2016 |
Lượng thêm vào | 0.1-0.3% (Tùy thuộc vào tình hình thực tế) |
Thời gian thủy phân enzyme | Thủy phân thông thường: 1-6 giờ |
Chứng nhận | Chứng nhận HALAL |
Chứng nhận Hệ thống Chất lượng ISO | |
Chứng nhận Hệ thống An toàn Thực phẩm FSSC22000 | |
Quy cách sản phẩm | Bao bì bên trong: 1kg/túi, 5kg/túi, 20kg/túi. |
Bao bì bên ngoài: hộp carton, thùng carton. |
Lưu ý: 1. Chế phẩm enzyme là các chất hoạt tính sinh học dễ bị ảnh hưởng bởi các tác động ức chế và phá hủy của các ion kim loại nặng (Fe3+, Cu2+, Hg+, Pb+, v.v.) và chất oxy hóa. Nên tránh tiếp xúc với chúng trong quá trình sử dụng và bảo quản; 2. Đối với những người dễ bị nhạy cảm, nó có thể gây ra các phản ứng quá mẫn; Tiếp xúc gần hoặc hít phải nhẹ có thể gây kích ứng da, mắt và các mô niêm mạc; Trong quá trình sử dụng các sản phẩm enzyme, nên đeo các thiết bị bảo hộ như khẩu trang và mặt nạ bảo vệ mắt. 3. Chống ẩm, chống ánh sáng, niêm phong và bảo quản ở nhiệt độ thấp (0-10 ° C) trong 18 tháng. Enzyme bị mất một lượng hoạt tính enzyme nhất định trong quá trình bảo quản, với mức giảm 5-10% hoạt tính enzyme ở 10 ° C trong 6 tháng và giảm 10-15% hoạt tính enzyme ở nhiệt độ phòng trong 6 tháng. 4. Kéo dài thời gian bảo quản hoặc bị ảnh hưởng bởi các điều kiện bảo quản khắc nghiệt như nhiệt độ và độ ẩm cao có thể dẫn đến tăng lượng sử dụng. |