Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
Physical properties: | Light yellow liquid | Enzyme activity: | Enzyme activity |
---|---|---|---|
Odor: | distinctive smell | Solubility: | soluble in water |
Optimal pH value: | 3.5-4.5 | Optimal temperature: | 45-55 ℃ |
Product execution standards: | GB1886.174-2016 | Addition amount: | 3-5 g/kg dry matter, or 100-200 g/T fruit pulp |
Enzymatic hydrolysis time: | 1-2 hours(It depends on the actual situation) |
Pectinase được tinh chế bằng cách lên men Aspergillus niger và có dạng bột hoặc chất lỏng màu vàng nhạt. Pectinase chủ yếu được sử dụng để chiết xuất nước ép và làm trong nước ép trái cây và rau quả, đồ uống và rượu trái cây, và có tác dụng tốt trong việc phân hủy pectin. Pectinase, trong điều kiện nhiệt độ và pH thích hợp, có thể phân hủy pectin, phá vỡ thành tế bào thực vật và các lớp giữa các tế bào, giúp việc chiết xuất nước ép dễ dàng hơn. Hơn nữa, pectin có thể bị phân hủy thành axit galacturonic hòa tan, cũng có thể làm cho nước ép đục trở nên trong hơn. Chủ yếu được sử dụng trong các ngành công nghiệp như đồ uống trái cây và rau quả, thực phẩm, sản xuất bia, bảo vệ môi trường, dệt may, v.v. |
Thông số kỹ thuật:
Xuất xứ | Nam Ninh, Quảng Tây, Trung Quốc |
Tính chất vật lý | Bột màu trắng nhạt |
Hoạt tính enzyme | 10000U/g-30000U/g |
Mùi | Mùi đặc trưng |
Độ hòa tan | Hòa tan trong nước |
Độ mịn | 40 mesh, 60 mesh, 80 mesh (Có thể tùy chỉnh theo yêu cầu) |
Giá trị pH tối ưu | 3.5-4.5 |
Nhiệt độ tối ưu | 45-55 ℃ |
Tiêu chuẩn thực hiện sản phẩm | GB1886.174-2016 |
Lượng thêm vào | 3-5 g/kg chất khô, hoặc 100-200 g/T bột trái cây |
Thời gian thủy phân enzyme | 1-2 giờ (Tùy thuộc vào tình hình thực tế) |
Chứng nhận | Chứng nhận HALAL |
Chứng nhận Hệ thống Chất lượng ISO | |
Chứng nhận Hệ thống An toàn Thực phẩm FSSC22000 | |
Quy cách sản phẩm | Bao bì bên trong: 1kg/túi, 5kg/túi, 20kg/túi. |
Bao bì bên ngoài: hộp carton, thùng carton. |
Ứng dụng: Chế biến nước ép |
Lưu ý:
|
Người liên hệ: Tony Deng
Tel: +86 19162274316
Fax: +86-771-4060267