|
Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
| Tính chất vật lý: | Bột màu nâu xám hoặc màu nâu vàng | Hoạt động của enzyme: | 2000U/g-4000U/g |
|---|---|---|---|
| Mùi: | Mùi đặc biệt | độ hòa tan: | Hòa tan trong nước |
| Giá trị pH tối ưu: | 7.0-8.0 | Nhiệt độ tối ưu: | 50-55 |
| Tiêu chuẩn thực hiện sản phẩm: | GB1886.174-2016 | Số lượng bổ sung: | 0,1-0,3% (nó phụ thuộc vào tình huống thực tế) |
| Thời gian thủy phân enzyme: | Thủy phân thông thường: 1-6 giờ | ||
| Làm nổi bật: | pancreatin powder pharmaceutical enzyme,custom pancreatin food grade,pancreatin enzyme activity specifications |
||
| Mô tả |
|
Enzyme Pancreatin được chiết xuất từ tuyến tụy của lợn hoặc bò. Các thành phần chính của nó bao gồm trypsin, amylase và lipase, cùng với một lượng nhỏ chymotrypsin và elastase làm thành phần bổ sung. Trypsin phân hủy protein thành axit amin và chuỗi peptide nhỏ, amylase phân hủy tinh bột thành các chất carbohydrate, và lipase tạo điều kiện cho sự phân hủy chất béo thành glycerol và axit béo. Các thành phần này hoạt động hiệp đồng để cải thiện sự hấp thụ chất dinh dưỡng trong đường ruột. |
![]()
| Ứng dụng & Chức năng |
|
1. Ngành công nghiệp thực phẩm
Sản xuất thực phẩm chức năng bằng cách phân hủy protein phân tử lớn thành peptide hoặc axit amin phân tử nhỏ, dễ hấp thụ cho cơ thể con người.
2. Nguyên liệu dược phẩm
Enzyme tuyến tụy đóng vai trò là thành phần cốt lõi trong nhiều chế phẩm hỗ trợ tiêu hóa và có thể được pha trộn với các thành phần khác để phát triển các công thức kết hợp.
3. Ngành công nghiệp thức ăn chăn nuôi
Cải thiện khả năng tiêu hóa protein và tinh bột trong thức ăn, từ đó kích thích sự tăng trưởng và phát triển của vật nuôi và gia cầm.
|
![]()
| COA |
| Xuất xứ | Nam Ninh, Quảng Tây, Trung Quốc |
| Tính chất vật lý | Bột màu trắng xám hoặc nâu vàng |
| Hoạt tính enzyme | 2000u/g-4000u/g |
| Mùi | Mùi đặc trưng |
| Độ hòa tan | Hòa tan trong nước |
| Độ mịn | 40 mesh, 60 mesh, 80 mesh (Có thể tùy chỉnh theo yêu cầu) |
| Giá trị pH tối ưu | 7.0-8.0 |
| Nhiệt độ tối ưu | 50-55 °C |
| Tiêu chuẩn thực hiện sản phẩm | GB1886.174-2016 |
| Lượng thêm vào | 0.1-0.3% (Tùy thuộc vào tình hình thực tế) |
| Thời gian thủy phân enzyme | Thủy phân thông thường: 1-6 giờ |
| Chứng nhận | Chứng nhận HALAL |
| Chứng nhận Hệ thống Chất lượng ISO | |
| Chứng nhận Hệ thống An toàn Thực phẩm FSSC22000 | |
| Quy cách sản phẩm | Bao bì bên trong: 1kg/túi, 5kg/túi, 20kg/túi. |
| Bao bì bên ngoài: hộp carton, thùng carton. |
![]()
| FAQ |
|
1. Chế phẩm enzyme là các chất hoạt tính sinh học dễ bị ảnh hưởng bởi các tác động ức chế và phá hủy của các ion kim loại nặng (Fe3+, Cu2+, Hg+, Pb+, v.v.) và chất oxy hóa. Nên tránh tiếp xúc với chúng trong quá trình sử dụng và bảo quản;
|
![]()
![]()
Người liên hệ: Alice
Tel: +86 19162274316
Fax: +86-771-4060267