Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
Physical properties: | Light yellow powder | Enzyme activity: | 1000U/G |
---|---|---|---|
Odor: | distinctive smell | Solubility: | soluble in water |
Optimal pH value: | 5.0-8.0 | Optimal temperature: | 0-10℃ |
Product execution standards: | GB1886.174-2016 | Addition amount: | 1-1.5% |
Enzymatic hydrolysis time: | 4-6 hours | ||
Làm nổi bật: | Bột transglutaminase trong thực phẩm,Enzyme Transglutaminase thực phẩm,Enzyme transglutaminase cho miếng thịt |
Transglutaminase xúc tác sự hình thành liên kết cộng hóa trị ε - (γ - glutamyl) lysine giữa các phân tử protein, rất khó bị phá vỡ trong các điều kiện xúc tác không enzyme thông thường. Nó có thể làm cho các phân tử protein liên kết chặt chẽ với nhau hơn và liên kết ngang tự nhiên protein thịt của chính thịt. Ứng dụng cho các sản phẩm thịt như thịt bò, thịt lợn và thịt gà. Độ bám dính mạnh: Các liên kết cộng hóa trị hình thành giữa các protein được xúc tác rất khó bị phá vỡ trong các điều kiện xúc tác không enzyme thông thường, vì vậy việc sử dụng enzyme này để xử lý các thành phần thực phẩm có độ bám dính cực kỳ mạnh. Sau khi xử lý thịt xay bằng enzyme này, nó sẽ không bị vỡ ra sau khi đông lạnh, thái lát và nấu chín. |
Xuất xứ | Nam Ninh, Quảng Tây, Trung Quốc |
Tính chất vật lý | Bột màu vàng nhạt |
Hoạt tính enzyme | 1000U/G |
Mùi | mùi đặc trưng |
Độ hòa tan | tan trong nước |
Độ mịn | 40 mesh, 60 mesh, 80 mesh (Có thể tùy chỉnh theo yêu cầu) |
Giá trị pH tối ưu | 5.0-8.0 |
Nhiệt độ tối ưu | 0-10℃ |
Tiêu chuẩn thực hiện sản phẩm | GB1886.174-2016 |
Lượng thêm vào | 1-1.5% |
Thời gian thủy phân enzyme | 4-6 giờ |
Chứng nhận | Chứng chỉ HALAL |
Chứng nhận Hệ thống Chất lượng ISO | |
Chứng nhận Hệ thống An toàn Thực phẩm FSSC22000 | |
Quy cách sản phẩm | Bao bì bên trong: 1kg/túi, 5kg/túi, 20kg/túi. |
Bao bì bên ngoài: hộp carton, thùng carton. |
•Liên kết thịt xay •Liên kết lát thịt |
Người liên hệ: Alice
Tel: +86 19162274316
Fax: +86-771-4060267