|
Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
| Tính chất vật lý: | Bột trắng nhẹ | Hoạt động của enzyme: | 30000U/g |
|---|---|---|---|
| Độ hòa tan: | Hòa tan trong nước | Giá trị pH tối ưu: | 7.0-8.0 |
| Nhiệt độ tối ưu: | 50-55 | Tiêu chuẩn thực hiện sản phẩm: | GB1886.174-2016 |
| Số lượng bổ sung: | 0,1-0,3% (nó phụ thuộc vào tình huống thực tế) | Thời gian thủy phân enzyme: | Thủy phân thông thường: 1-6 giờ |
| Làm nổi bật: | Flavourzyme Enzyme cấp thực phẩm,Enzyme thủy phân protein,Enzyme flavourzyme Enzyme cho chế biến thực phẩm |
||
|
Enzyme hương vị là một chế phẩm enzyme tổng hợp giúp tăng cường sản xuất các hợp chất hương vị trong thực phẩm. Nó phân hủy các protein phân tử lớn thành các đoạn peptide nhỏ và các axit amin tự do. Nhờ khả năng cải thiện đáng kể hương vị, kết cấu và giá trị dinh dưỡng của thực phẩm, nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm. Chất tăng cường hương vị mặn: Thủy phân protein thịt để tạo ra các axit amin umami và các hợp chất thơm đặc trưng. Bảo quản hoặc tăng cường hồ sơ hương vị, cải thiện khẩu vị sản phẩm. Sản xuất gia vị: Được sử dụng trong quá trình lên men nước tương và nước sốt hàu để đẩy nhanh quá trình phân hủy nguyên liệu thô, tăng hàm lượng umami và tăng cường độ phong phú của sản phẩm. Chế biến hải sản: Phân hủy protein trong cá và tôm để che giấu mùi tanh trong khi giải phóng vị umami hải sản đặc biệt, nâng cao hương vị của chả cá và mắm tôm.
|
![]()
| Thông số kỹ thuật: |
|
| Xuất xứ | Nam Ninh, Quảng Tây, Trung Quốc |
| Tính chất vật lý | Bột màu trắng nhạt |
| Hoạt tính enzyme | 30000u/g |
| Mùi | mùi đặc trưng |
| Độ hòa tan | tan trong nước |
| Độ mịn | 40 mesh, 60 mesh, 80 mesh (Có thể tùy chỉnh theo yêu cầu) |
| Giá trị pH tối ưu | 7.0-8.0 |
| Nhiệt độ tối ưu | 50-55 ℃ |
| Tiêu chuẩn thực hiện sản phẩm | GB1886.174-2016 |
| Lượng thêm vào | 0.1-0.3% (Tùy thuộc vào tình hình thực tế |
| Thời gian thủy phân enzyme | Thủy phân thông thường: 1-6 giờ |
| Chứng nhận | Chứng chỉ HALAL |
| Chứng nhận Hệ thống Chất lượng ISO | |
| Chứng nhận Hệ thống An toàn Thực phẩm FSSC22000 | |
| Quy cách sản phẩm | Bao bì bên trong: 1kg/túi, 5kg/túi, 20kg/túi. |
| Bao bì bên ngoài: hộp carton, thùng carton. | |
![]()
![]()
![]()
|
1. Chế phẩm enzyme là các chất hoạt tính sinh học dễ bị ảnh hưởng bởi các tác động ức chế và phá hủy của các ion kim loại nặng (Fe3+, Cu2+, Hg+, Pb+, v.v.) và chất oxy hóa. Nên tránh tiếp xúc với chúng trong quá trình sử dụng và bảo quản;
|
![]()
![]()
![]()
Người liên hệ: Alice
Tel: +86 19162274316
Fax: +86-771-4060267