Tính chất vật lý:Bột trắng
Hoạt động của enzyme:10000U/2000U/g
Mùi:Mùi đặc biệt
Tính chất vật lý:Bột trắng
Hoạt động của enzyme:10000U/2000U/g
Mùi:Mùi đặc biệt
Tính chất vật lý:Bột trắng
Hoạt động của enzyme:10000U/2000U/g
Mùi:Mùi đặc biệt
Tính chất vật lý:Bột trắng
Hoạt động của enzyme:10000U/2000U/g
Mùi:Mùi đặc biệt
Physical properties:white powder
Enzyme activity:10000U/20000U/G
Odor:distinctive smell