Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
Physical properties: | white powder | Enzyme activity: | 10000U/20000U/G |
---|---|---|---|
Odor: | distinctive smell | Solubility: | soluble in water |
Optimal pH value: | 3.0~7.5 | Optimal temperature: | Baking (20-75 ℃), feed (75-90 ℃) |
Addition amount: | Baking (0.01 ‰ -0.05 ‰), feed (0.06 ‰ -0.12 ‰) | Enzymatic hydrolysis time: | Baking (0.5-1 hour) |
Product execution standards: | GB1886.174-2016 | ||
Làm nổi bật: | Enzyme Xylanase 20000U/G,Enzyme 10000U/G Xylanase,10000U/G Xylanase trong thực phẩm |
Xylanase được chiết xuất từ chủng Trichoderma reesei tuyệt vời thông qua quá trình lên men sâu và tinh chế. Nó có thể phân hủy hemicellulose xylan phong phú có trong tự nhiên và được sử dụng rộng rãi trong làm bánh, thức ăn chăn nuôi, sản xuất bia, oligosaccharides và chế biến lúa mì.
Chế biến thức ăn chăn nuôi: Việc bổ sung xylanase có thể phân hủy xylan, giảm độ nhớt, cải thiện việc sử dụng carbohydrate và protein trong thức ăn chăn nuôi và giảm chi phí chăn nuôi. Làm bánh mì: Phân hủy xylan trong bột mì để cải thiện độ giãn và khả năng giữ nước của bột, dẫn đến thể tích bánh mì lớn hơn và kết cấu mềm hơn. Chế biến nước ép: Phân hủy xylan trong thành tế bào trái cây để cải thiện sản lượng và độ trong của nước ép. Sản xuất giấy: Phân hủy polysaccharide gỗ giúp sợi dễ tách hơn, giảm việc sử dụng các chất tẩy trắng hóa học (như khí clo), giảm ô nhiễm môi trường và cải thiện độ bền của giấy. |
Xuất xứ | Nam Ninh, Quảng Tây, Trung Quốc |
Tính chất vật lý | bột màu trắng |
Hoạt tính enzyme | 10000U/G-20000U/G |
Mùi | mùi đặc trưng |
Độ hòa tan | tan trong nước |
Độ mịn | 40 mesh, 60 mesh, 80 mesh (Có thể tùy chỉnh theo yêu cầu) |
Giá trị pH tối ưu | 3.0~7.5 |
Nhiệt độ tối ưu | Làm bánh (20-75 ℃), thức ăn chăn nuôi (75-90 ℃) |
Tiêu chuẩn thực hiện sản phẩm | GB1886.174-2016 |
Lượng thêm vào | Làm bánh (0.01 ‰ -0.05 ‰), thức ăn chăn nuôi (0.06 ‰ -0.12 ‰) |
Thời gian thủy phân enzyme | Làm bánh (0.5-1 giờ) |
Chứng nhận | Chứng chỉ HALAL |
Chứng nhận Hệ thống Chất lượng ISO | |
Chứng nhận Hệ thống An toàn Thực phẩm FSSC22000 | |
Quy cách sản phẩm | Bao bì bên trong: 1kg/túi, 5kg/túi, 20kg/túi. |
Bao bì bên ngoài: hộp carton, thùng carton. |
•Chiết xuất thực vật •Sản xuất nước ép •làm bánh •thức ăn chăn nuôi |
Người liên hệ: Alice
Tel: +86 19162274316
Fax: +86-771-4060267