Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
Tính chất vật lý: | bột màu vàng | Hoạt động enzyme: | 300U/g-500U/g |
---|---|---|---|
mùi: | Mùi đặc biệt | Độ hòa tan: | Hỗn hòa trong nước |
Giá trị pH tối ưu: | 4,0-6,5 | Nhiệt độ tối ưu: | 20-50℃ |
Tiêu chuẩn thực hiện sản phẩm: | GB1886.174-2016 | số tiền bổ sung: | 0,01 ‰ -0,05 |
Thời gian thủy phân enzyme: | 1-2 giờ |
Glucose oxidase là một loại oxidoreductase xúc tác phản ứng của glucose với oxy để tạo ra axit gluconic và hydrogen peroxide. Nó chủ yếu được sử dụng trong chế biến thực phẩm, bảo quản thực phẩm và các lĩnh vực khác. Chế biến thực phẩm: Trong ngành công nghiệp thực phẩm, glucose oxidase có thể được sử dụng để loại bỏ glucose khỏi thực phẩm. Trong một số loại thực phẩm dễ bị phản ứng Maillard, phản ứng Maillard có thể gây ra sự sẫm màu của thực phẩm, thay đổi hương vị và thậm chí ảnh hưởng đến chất lượng. Ví dụ, trong quá trình sản xuất bánh quy, nếu glucose trong bột mì không được xử lý, nó dễ dàng trải qua phản ứng Maillard với protein trong quá trình nướng, dẫn đến màu sẫm và hương vị khó chịu của bánh quy. Tại thời điểm này, glucose oxidase được thêm vào, có thể oxy hóa glucose, tránh hiệu quả sự xuất hiện của phản ứng Maillard và đảm bảo màu sắc bình thường và hương vị ngon của bánh quy. Bảo quản thực phẩm: Glucose oxidase cũng đóng một vai trò quan trọng. Hydrogen peroxide mà nó tạo ra có tác dụng diệt khuẩn và khử trùng nhất định. Trong một số sản xuất đồ uống nước trái cây, việc thêm glucose oxidase có thể loại bỏ oxy hòa tan và glucose khỏi nước ép, giảm sự phát triển và sinh sản của vi sinh vật, đồng thời kéo dài thời hạn sử dụng của nước ép. Vì sự phát triển của vi sinh vật thường đòi hỏi các chất dinh dưỡng như oxy và đường, tác dụng của glucose oxidase làm giảm các chất này, do đó ức chế môi trường sống của vi sinh vật. |
Thông số kỹ thuật:
Xuất xứ | Nam Ninh, Quảng Tây, Trung Quốc |
Tính chất vật lý | bột màu vàng |
Hoạt tính enzyme | 300U/g-500U/g |
Mùi | mùi đặc trưng |
Độ hòa tan | tan trong nước |
Độ mịn | 40 mesh, 60 mesh, 80 mesh (Có thể tùy chỉnh theo yêu cầu) |
Giá trị pH tối ưu | 4.0-6.5 |
Nhiệt độ tối ưu | 20-50℃ |
Tiêu chuẩn thực hiện sản phẩm | GB1886.174-2016 |
Lượng thêm vào | 0.01‰-0.05‰ |
Thời gian thủy phân enzyme | 1-2 giờ |
Chứng nhận | Chứng chỉ HALAL |
Chứng nhận Hệ thống Chất lượng ISO | |
Chứng nhận Hệ thống An toàn Thực phẩm FSSC22000 | |
Quy cách sản phẩm | Bao bì bên trong: 1kg/túi, 5kg/túi, 20kg/túi. |
Bao bì bên ngoài: hộp carton, thùng carton. |
Ứng dụng: làm bánh |
Lưu ý:
|
Người liên hệ: Tony Deng
Tel: +86 19162274316
Fax: +86-771-4060267