|
Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
| Tính chất vật lý: | Bột màu nâu | Hoạt động của enzyme: | 10000U/g-20000U/g |
|---|---|---|---|
| Mùi: | Mùi đặc biệt | độ hòa tan: | Hòa tan trong nước |
| Hòa tan trong nước: | 4.5-6.0 | Nhiệt độ tối ưu: | 40-50 |
| Tiêu chuẩn thực hiện sản phẩm: | GB1886.174-2016 | Số lượng bổ sung: | 0,3-0,5% (dựa trên trọng lượng khô của vật liệu) |
| Thời gian thủy phân enzyme: | 1-2 giờ |
| Mô tả |
|
Enzyme cellulose được chiết xuất và tinh chế từ các chủng vi khuẩn có năng suất cao bằng công nghệ lên men sục khí sâu dạng lỏng. Cellulase là một hỗn hợp enzyme phức tạp chứa endoglucanase, exoglucanase, β-glucosidase và các thành phần phụ trợ khác nhau. Với hoạt động hiệp đồng kết hợp của chúng, các thành phần này cho phép phân hủy hiệu quả cellulose thành glucose. Nó được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau bao gồm sản xuất nước ép trái cây, kỹ thuật chiết xuất thực vật, chế biến thức ăn chăn nuôi, chế biến dệt và sản xuất giấy. |
| Chế biến trái cây và rau quả | Phân hủy cellulose trong thành tế bào của trái cây và rau quả để tăng năng suất và độ trong của nước ép |
| Chế biến bia | Phân hủy thành tế bào mạch nha, thúc đẩy giải phóng tinh bột và tăng cường hiệu quả đường hóa |
| Quần áo | Thực hiện phân hủy nhẹ trên bề mặt vải denim để đạt được hiệu ứng phai màu và sờn |
| Sản xuất giấy | Phân hủy cellulose và hemicellulose trong nguyên liệu thô, giảm tiêu thụ năng lượng trong quá trình nghiền bột và giảm lượng hóa chất sử dụng |
| Thức ăn chăn nuôi | Phân hủy cellulose trong thức ăn chăn nuôi và chuyển đổi nó thành các loại đường phân tử nhỏ có thể được động vật hấp thụ, từ đó cải thiện việc sử dụng thức ăn và giảm chi phí chăn nuôi. |
| Chiết xuất thực vật | Chiết xuất các thành phần hiệu quả từ các loại thuốc có nguồn gốc thực vật để tăng cường tỷ lệ chiết xuất |
| Xuất xứ | Nam Ninh, Quảng Tây, Trung Quốc |
| Tính chất vật lý | Bột màu trắng nhạt |
| Hoạt tính enzyme | 10000U/g-20000U/g |
| Mùi | Mùi đặc trưng |
| Độ hòa tan | Hòa tan trong nước |
| Độ mịn | 40 mesh, 60 mesh, 80 mesh (Có thể tùy chỉnh theo yêu cầu) |
| Giá trị pH tối ưu | 4.5-6.0 |
| Nhiệt độ tối ưu | 40-50 ℃ |
| Tiêu chuẩn thực hiện sản phẩm | GB1886.174-2016 |
| Lượng thêm vào | 0.3-0.5% (dựa trên trọng lượng khô của nguyên liệu) |
| Thời gian thủy phân enzyme | 1-2 giờ |
| Chứng nhận | Chứng nhận HALAL |
| Chứng nhận Hệ thống Chất lượng ISO | |
| Chứng nhận Hệ thống An toàn Thực phẩm FSSC22000 | |
| Thông số kỹ thuật sản phẩm | Bao bì bên trong: 1kg/túi, 5kg/túi, 20kg/túi. |
| Bao bì bên ngoài: hộp carton, thùng carton. |
|
1. Chế phẩm enzyme là các chất có hoạt tính sinh học dễ bị ảnh hưởng bởi các tác động ức chế và phá hủy của các ion kim loại nặng (Fe3+, Cu2+, Hg+, Pb+, v.v.) và chất oxy hóa. Nên tránh tiếp xúc với chúng trong quá trình sử dụng và bảo quản;
|
![]()
Người liên hệ: Alice
Tel: +86 19162274316
Fax: +86-771-4060267