|
Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
| Tính chất vật lý: | Bột màu vàng nhạt | Hoạt động của enzyme: | 250U/g-500U/g |
|---|---|---|---|
| Mùi: | Mùi đặc biệt | độ hòa tan: | Hòa tan trong nước |
| Giá trị pH tối ưu: | 4.0-7.0 | Nhiệt độ tối ưu: | 40-50 |
| Tiêu chuẩn thực hiện sản phẩm: | GB1886.174-2016 | Số lượng bổ sung: | 0,06-0,2% trọng lượng tannin |
| Thời gian thủy phân enzyme: | 4-6 giờ |
| Mô tả |
|
Enzyme Tannase thu được thông qua quá trình lên men của Aspergillus niger chủng. Cơ chế hoạt động cốt lõi của nó nằm ở việc phá vỡ các liên kết este giữa catechol và axit gallic, do đó giải phóng các anion axit gallic từ các phân tử axit tannic. Enzyme này được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như sản xuất thực phẩm, sản xuất thức ăn chăn nuôi, chế biến rượu và nước ép trái cây, cũng như sản xuất trà và đồ uống. |
![]()
| Ứng dụng & Chức năng |
| Ủ rượu trái cây | phân hủy tannin hòa tan trong nguyên liệu thô để giảm vị đắng và chát của rượu trái cây |
| Chế biến nước ép | phân hủy tannin trong nước ép để ngăn chúng kết hợp với protein và pectin tạo ra cặn đục, từ đó tăng cường độ trong và độ ổn định của nước ép; |
| Chế biến trà | Phân hủy tannin trà trong lá trà để điều chỉnh vị đắng và chát của đồ uống trà |
| Chế biến trái cây và rau quả | chế biến trái cây và rau quả giàu tannin như hồng và hạt cau, loại bỏ vị chát và rút ngắn thời gian làm giảm vị chát |
| Chiết xuất thực vật | Phân hủy tannin trong nguyên liệu thô để ngăn chúng hấp thụ các thành phần mục tiêu, từ đó tăng cường tỷ lệ chiết xuất và độ tinh khiết của các thành phần hiệu quả. |
![]()
| COA |
| Xuất xứ | Nam Ninh, Quảng Tây, Trung Quốc |
| Tính chất vật lý | Bột màu trắng |
| Hoạt tính enzyme | 50TU/MG-1000TU/MG,300USP-6000USP |
| Mùi | mùi đặc trưng |
| Độ hòa tan | tan trong nước |
| Độ mịn | 40 mesh, 60 mesh, 80 mesh (Có thể tùy chỉnh theo yêu cầu) |
| Giá trị pH tối ưu | 7.0-8.0 |
| Nhiệt độ tối ưu | 50-55 °C |
| Tiêu chuẩn thực hiện sản phẩm | GB1886.174-2016 |
| Lượng thêm vào | 0.1-0.3% (Tùy thuộc vào tình hình thực tế) |
| Thời gian thủy phân enzyme | Thủy phân thông thường: 1-6 giờ |
| Chứng nhận | Chứng nhận HALAL |
| Chứng nhận Hệ thống Chất lượng ISO | |
| Chứng nhận Hệ thống An toàn Thực phẩm FSSC22000 | |
| Thông số kỹ thuật sản phẩm | Bao bì bên trong: 1kg/túi, 5kg/túi, 20kg/túi. |
| Bao bì bên ngoài: hộp carton, thùng carton. |
![]()
| FAQ |
|
1. Chế phẩm enzyme là các chất có hoạt tính sinh học dễ bị ảnh hưởng bởi các tác động ức chế và phá hủy của các ion kim loại nặng (Fe3+, Cu2+, Hg+, Pb+, v.v.) và chất oxy hóa. Nên tránh tiếp xúc với chúng trong quá trình sử dụng và bảo quản;
|
![]()
Người liên hệ: Alice
Tel: +86 19162274316
Fax: +86-771-4060267