|
Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
| Tính chất vật lý: | Bột trắng như | Hoạt động của enzyme: | 10000alu-100000alu |
|---|---|---|---|
| Mùi: | Mùi đặc biệt | độ hòa tan: | Hòa tan trong nước |
| Giá trị pH tối ưu: | 4.0-9.0 | Nhiệt độ tối ưu: | 50-55 |
| Tiêu chuẩn thực hiện sản phẩm: | GB1886.174-2016 | Số lượng bổ sung: | 10g đường sữa với 6000alu được thêm vào |
| Mô tả |
|
Beta-lactase có khả năng xúc tác quá trình thủy phân cả β-D-galactoside và α-L-arabinoside. Vai trò sinh học chính của nó là tiêu hóa lactose, phân hủy disaccharide này thành galactose và glucose—hai monosaccharide dễ hấp thụ bởi cơ thể con người. Enzyme này được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp sữa, nơi nó có tác dụng chuyển đổi lactose (một hợp chất có vị ngọt thấp và độ hòa tan kém) thành các monosaccharide có vị ngọt cao hơn và độ hòa tan vượt trội. |
| Ngành công nghiệp lên men | Thủy phân lactose trong nguyên liệu thô để tránh tác động của lactose còn sót lại đến quá trình lên men hoặc hương vị sản phẩm. Cải thiện tỷ lệ sử dụng của chất nền lên men và tăng sản lượng. |
| Sản phẩm ít lactose | Đối với những người không dung nạp lactose, lactose trong các sản phẩm như sữa, sữa chua và phô mai được thủy phân thành glucose và galactose dễ hấp thụ, loại bỏ các triệu chứng như chướng bụng và tiêu chảy. |
| Ngành công nghiệp thức ăn chăn nuôi | Khi được thêm vào thức ăn chăn nuôi gia súc và gia cầm, nó thủy phân thành phần lactose trong thức ăn, từ đó tăng cường khả năng tiêu hóa và tỷ lệ hấp thụ của thức ăn |
| Chế biến dược phẩm | Nó được bào chế thành các chế phẩm enzyme uống, nhằm cải thiện các triệu chứng kém hấp thu lactose ở người lớn và trẻ em. |
| Xuất xứ | Nam Ninh, Quảng Tây, Trung Quốc |
| Tính chất vật lý | dạng bột màu trắng |
| Hoạt tính enzyme | 10000ALU-100000ALU |
| Mùi | mùi đặc trưng |
| Độ hòa tan | tan trong nước |
| Độ mịn | 40 mesh, 60 mesh, 80 mesh (Có thể tùy chỉnh theo yêu cầu) |
| Giá trị pH tối ưu | 4.0-9.0 |
| Nhiệt độ tối ưu | 50-55 ℃ |
| Tiêu chuẩn thực hiện sản phẩm | GB1886.174-2016 |
| Lượng thêm vào | Thêm 10g lactose với 6000ALU |
| Chứng nhận | Chứng chỉ HALAL |
| Chứng nhận Hệ thống Chất lượng ISO | |
| Chứng nhận Hệ thống An toàn Thực phẩm FSSC22000 | |
| Thông số kỹ thuật sản phẩm | Bao bì bên trong: 1kg/túi, 5kg/túi, 20kg/túi. |
| Bao bì bên ngoài: hộp carton, thùng carton. |
|
1. Các chế phẩm enzyme là các chất hoạt tính sinh học dễ bị ảnh hưởng ức chế và phá hủy của các ion kim loại nặng (Fe3+, Cu2+, Hg+, Pb+, v.v.) và chất oxy hóa. Nên tránh tiếp xúc với chúng trong quá trình sử dụng và bảo quản;
|
![]()
Người liên hệ: Alice
Tel: +86 19162274316
Fax: +86-771-4060267