Tính chất vật lý:Bột màu vàng nhạt
Hoạt động của enzyme:50000 U/G-200000 U/G.
Mùi:Mùi đặc biệt
Tính chất vật lý:Bột màu vàng nhạt
Hoạt động của enzyme:50000 U/G-200000 U/G.
Mùi:Mùi đặc biệt
Tính chất vật lý:Bột màu vàng nhạt
Hoạt động của enzyme:50000 U/G-200000 U/G.
Mùi:Mùi đặc biệt
Tính chất vật lý:Bột trắng nhẹ
Hoạt động của enzyme:30000U/g
Độ hòa tan:hòa tan trong nước
Tính chất vật lý:Bột trắng nhẹ
Hoạt động của enzyme:30000U/g
Độ hòa tan:hòa tan trong nước
Tính chất vật lý:Bột trắng nhẹ
Hoạt động của enzyme:30000U/g
Độ hòa tan:hòa tan trong nước
Tính chất vật lý:Bột trắng nhẹ
Hoạt động của enzyme:30000U/g
Độ hòa tan:hòa tan trong nước
Tính chất vật lý:Bột trắng nhẹ
Hoạt động của enzyme:30000U/g
Độ hòa tan:hòa tan trong nước
Tính chất vật lý:Bột màu vàng nhạt
Hoạt động của enzyme:50000 U/G-200000 U/G.
Mùi:Mùi đặc biệt