Tính chất vật lý:Bột trắng nhẹ
Hoạt động của enzyme:10000U/g-90000U/g
Mùi:Mùi đặc biệt
Physical properties:Light white powder
Enzyme activity:10000U/g-90000U/g
Odor:distinctive smell
Tính chất vật lý:Bột trắng nhẹ
Hoạt động của enzyme:10000U/g-90000U/g
Mùi:Mùi đặc biệt
Tính chất vật lý:Bột trắng nhẹ
Hoạt động của enzyme:10000U/g-90000U/g
Mùi:Mùi đặc biệt
Tính chất vật lý:Bột trắng nhẹ
Hoạt động của enzyme:10000U/g-90000U/g
Mùi:Mùi đặc biệt
Tính chất vật lý:Bột trắng nhẹ
Hoạt động của enzyme:10000U/g-90000U/g
Mùi:Mùi đặc biệt
Tính chất vật lý:Bột trắng nhẹ
Hoạt động của enzyme:10000U/g-90000U/g
Mùi:Mùi đặc biệt
Tính chất vật lý:Bột trắng nhẹ
Hoạt động của enzyme:10000U/g-90000U/g
Mùi:Mùi đặc biệt